version="1.0"?>
- matière, discipline
- Môn dạy
matières d'enseignement;
- Anh dạy môn gì ?
quelle discipline enseignez-vous?
- Môn nói khoác thì nó cừ lắm
il excelle en matière de hâblerie
- acabit
- Chúng nó cùng một môn cả
ils sont du même acabit
- cuộc thi ba môn
triathlon
- cuộc thi năm môn
pentathlon
- không ra môn ra khoai
ni chair ni poisson