Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
môn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (bot.) taro des Indes
  • matière, discipline
    • Môn dạy
      matières d'enseignement;
    • Anh dạy môn gì ?
      quelle discipline enseignez-vous?
    • Môn nói khoác thì nó cừ lắm
      il excelle en matière de hâblerie
  • acabit
    • Chúng nó cùng một môn cả
      ils sont du même acabit
    • cuộc thi ba môn
      triathlon
    • cuộc thi năm môn
      pentathlon
    • không ra môn ra khoai
      ni chair ni poisson
Related search result for "môn"
Comments and discussion on the word "môn"