Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đống đất: San hết các mô rồi đánh luống.
  • d. Tập hợp những tế bào cùng thực hiện một nhiệm vụ sinh lý.
  • (đph) ph. Nh. Đâu: Đi mô rứa ?
Related search result for "mô"
Comments and discussion on the word "mô"