Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bĩu môi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Như Bĩu: Hễ nói đến việc gả chồng là nó bĩu môi; một cái bĩu môi kín đáo in trên mép dày của người thiếu nữ (NgHTưởng).
Comments and discussion on the word "bĩu môi"