Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
tasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tách, chén
    • Tasse de porcelaine
      chén sứ
    • Une tasse de thé
      một chén nước trà
  • (sử học) túi da (đeo ở thắt lưng)
    • boire à la grande tasse
      xem boire
    • boire une tasse, boire la tasse
      (thân mật) bị uống nước (khi tắm)
    • la grande tasse
      (thân mật) biển cả
Related search result for "tasse"
Comments and discussion on the word "tasse"