Jump to user comments
danh từ giống cái
- tách, chén
- Tasse de porcelaine
chén sứ
- Une tasse de thé
một chén nước trà
- (sử học) túi da (đeo ở thắt lưng)
- boire à la grande tasse
xem boire
- boire une tasse, boire la tasse
(thân mật) bị uống nước (khi tắm)
- la grande tasse
(thân mật) biển cả