Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
taux
Jump to user comments
danh từ giống đực
suất, tỷ suất
Taux de l'impôt
tỷ suất
Taux de change
tỷ suất hối đoái
Taux d'intérêt
tỷ suất lợi tức, suất lãi
tỷ lệ
Taux d'urée sanguin
tỷ lệ urê trong máu
Taux de mortalité
tỷ lệ chết
Related search result for
"taux"
Words pronounced/spelled similarly to
"taux"
:
tac
tacca
tache
taché
tas
tasse
tassé
taudis
taux
taxe
more...
Words contain
"taux"
:
capitaux
surtaux
taux
Words contain
"taux"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tỉ suất
lãi suất
suất
tỉ lệ
hốt thuốc
thuế suất
kết hối
giảm tức
lợi suất
vàng bạc
more...
Comments and discussion on the word
"taux"