Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đống
    • Un tas d'ordures
      một đống rác
  • (thân mật) hàng đống, hàng lô
    • Un tas de mensonges
      hàng lô điều nói dối
  • (kiến trúc) hiện trường
    • Tailler les pierres sur le tas
      đẽo đá tại hiện trường
    • crier famine sur un tas de blé
      xem blé
    • grève sur le tas
      cuộc bãi công tại nơi làm việc
    • prendre sur le tas
      bắt được quả tang
    • se mettre en tas
      thu mình lại
    • taper dans le tas
      đánh lung tung tha hồ mà lấy
Related words
Related search result for "tas"
Comments and discussion on the word "tas"