French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lèn chặt
- Voyageurs tassés dans un wagon
hành khách lên chặt trong toa
- co ro
- Mendiant tassé dans un coin
người ăn mày co ro trong một xó
- lún
- Un verre bien tassé
một cốc đầy tràn
- Un café bien tassé
cà phê đậm