Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tic
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chứng máy cơ
    • Tic douloureux de la face
      chứng máy cơ mặt đau
  • (nghĩa bóng) tật, thói
    • Tic de secouer les cuisses
      tật rung đùi
  • (thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa)
Related search result for "tic"
Comments and discussion on the word "tic"