Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mỡ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • graisse; suif
    • Mỡ lợn
      graisse de porc;
    • Mỡ cừu
      suif de mouton
  • saindoux
  • (bot.) manglietia
    • bôi mỡ
      graisser
    • lá mỡ bọc
      barde;
    • mô mỡ
      (sinh vật học, sinh lý học) tissu adipeux ; tissu graisseux;
    • mỡ lông cừu
      suint;
    • mỡ lợn lòi
      sain;
    • sự tích mỡ
      (sinh vật học, sinh lý học) adipopexie;
    • sự tiêu mỡ
      (sinh vật học, sinh lý học) adipolyse;
    • tính chất mỡ
      adiposité;
    • u mỡ
      (y học) lipome
Related search result for "mỡ"
Comments and discussion on the word "mỡ"