Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thảm xanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
47
48
49
50
51
52
53
Next >
Last
nhẵn
giả dối
cốc
chén
Giấy Tiết Đào
nới
thể theo
câu lạc bộ
hờ
nghiêm
ru
rồ
tựa
tưởng
cấp
dù
Cư Jút
gạo
gồng
õng ẹo
phong phanh
ghê ghê
ngó
nào
lăn
Bình Phước
Trang Tử
thông huyền
biếng
quê mùa
ngay mặt
thế hệ
trong vắt
nhẹ bồng
nhĩ mục
trần trần
hòm hòm
hoan lạc
cất giấu
thích
bụi
đòn
Trúc lâm thất hiền
thưa
xả
rành
ức
nhỏ nhẻ
Cát Tiên
Đai Tử Lộ
Tương Hà
khung
phản xạ
Tân Long
lọc lừa
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
Tử Củ
thay
xoáy
Nguyễn Trọng Trí
can thiệp
chèn
chặm
tinh thông
quả cật
tự nhiên nhi nhiên
tiếc rẻ
huyết áp
yết kiến
tệ hại
lợi quyền
quyền môn
ngài ngại
chất phác
rên rỉ
tiến hóa
vữa
ôm
khó nghĩ
chứa chan
First
< Previous
47
48
49
50
51
52
53
Next >
Last