Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Nói những vật tròn vừa quay vừa dời chỗ : Quả bóng lăn. 2. Làm cho một vật tròn vừa quay vừa dời chỗ : Lăn gỗ xuống chân đồi. 3. Nằm vật xuống : Thằng bé lăn ra khóc. 4. Lao mình vào : Lăn vào giằng lấy súng địch.
Related search result for
"lăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"lăn"
:
lan
làn
lán
lăn
lằn
lẳn
lặn
lân
lần
lẩn
more...
Words contain
"lăn"
:
Đông Lăng
Đỗ Lăng
ba lăng nhăng
Bình Lăng
Châu Lăng
Chi Lăng
Chi Lăng Bắc
Chi Lăng Nam
Hà-lăng
Khúc Quảng Lăng
more...
Words contain
"lăn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lăn lộn
lăn
lăn lóc
lăn cù
lăn tay
lăn long lóc
lăn tăn
lu
lăn quay
lăn đường
more...
Comments and discussion on the word
"lăn"