Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cất giấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Để vào chỗ kín đáo, không cho ai thấy, ai biết: cất giấu vũ khí cất giấu tài liệu cất giấu cái gì cũng bị lộ.
Related search result for "cất giấu"
Comments and discussion on the word "cất giấu"