Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phong phanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Trống trải không kín đáo: Cửa ngỏ phong phanh. 2. ph. Nói quần áo mặc ít, hở và mỏng: Rét thế mà mặc phong phanh có một tấm áo.
Related search result for "phong phanh"
Comments and discussion on the word "phong phanh"