Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phanh phui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.
Related search result for "phanh phui"
Comments and discussion on the word "phanh phui"