Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thế hệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 . Lớp người cùng một lứa tuổi. 2. Lớp sinh vật sinh cùng một lứa.
Related search result for "thế hệ"
Comments and discussion on the word "thế hệ"