Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất hiếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không giữ đúng bổn phận đối với cha mẹ, theo lễ giáo xưa.
Related search result for "thất hiếu"
Comments and discussion on the word "thất hiếu"