Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiếu thảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu. Người con hiếu thảo.
Related search result for "hiếu thảo"
Comments and discussion on the word "hiếu thảo"