Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghê ghê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hơi ghê: Gió lạnh, người thấy ghê ghê; Ăn của chua, ghê ghê cả răng.
Related search result for "ghê ghê"
Comments and discussion on the word "ghê ghê"