Characters remaining: 500/500
Translation

sign

/sain/
Academic
Friendly

Từ "sign" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ một số thông tin bổ sung hữu ích cho người học tiếng Anh.

1. Danh từ "sign" (dấu, dấu hiệu, ký hiệu)
  • Định nghĩa: một biểu tượng hoặc một dấu hiệu nào đó có thể chỉ dẫn hoặc truyền đạt thông tin.
  • dụ:
    • Dấu hiệu: "The dark clouds are a sign of rain." (Những đám mây đen dấu hiệu của mưa.)
    • Ký hiệu: "The chemical sign for water is H2O." (Ký hiệu hóa học của nước H2O.)
2. Động từ "sign" (đánh dấu, tên, viết ký hiệu)
  • Định nghĩa: Hành động tên hoặc tạo dấu hiệu để thể hiện sự đồng ý hoặc để đánh dấu một cái đó.
  • dụ:
    • "He needs to sign the contract." (Anh ấy cần hợp đồng.)
    • "Please sign here." (Xin vui lòng đây.)
3. Các cách sử dụng khác
  • to sign away: Nhường quyền sở hữu hoặc tài sản cho ai đó bằng cách tên.

    • dụ: "He signed away his rights to the property." (Anh ấy đã nhường quyền sở hữu tài sản của mình.)
  • to sign up: Đăng ký hoặc nhập ngũ.

    • dụ: "She decided to sign up for a cooking class." ( ấy quyết định đăng ký một lớp học nấu ăn.)
4. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: indication (dấu hiệu), symbol (biểu tượng), mark (dấu), signal (tín hiệu).
  • Từ gần giống: gesture (cử chỉ), cue (dấu hiệu).
5. Idioms Phrasal verbs
  • to make no sign: Không phản ứng , như thể đã chết.

    • dụ: "He made no sign of understanding." (Anh ấy không dấu hiệu nào cho thấy đã hiểu.)
  • deaf-and-dumb signs: Ký hiệu của người câm điếc (ngôn ngữ ký hiệu).

Kết luận

Từ "sign" rất đa dạng nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Việc hiểu các nghĩa khác nhau giúp người học có thể áp dụng từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu
    • sign of the cross
      dấu thánh giá
    • chemical sign
      ký hiệu hoá học
    • to talk by signs
      nói bằng hiệu
    • the signs and the countersigns
      hiệu hỏi hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)
  2. dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm
    • signs of the times
      dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
    • violence is a signof weakness
      bạo lực biểu hiến sự yếu
    • to give a book in sign of friendship
      tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị
  3. (y học) triệu chứng
  4. dấu vết (thú săn...)
  5. biển hàng
  6. ước hiệu
    • deaf-and-dumb signs
      ước hiệu của người câm điếc
Idioms
  • to do sings and wonders
    gọi gió làm mưa, phong hoán
  • to make no sign
    đường như là chết
động từ
  1. đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu
  2. tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu
    • to sign a contract
      một hợp đồng
    • he signs au usual with a red star
      anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu
  3. ra hiệu, làm hiệu
    • to sign assent
      ra hiệu đồng ý
    • to sign to someone to do something
      ra hiệu cho ai làm việc
Idioms
  • to sign away
    nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
  • to sign on
    giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) nhận làm gì cho mình
  • to sign off
    ngừng (phát thanh)
  • to sign up (Mỹ)
    (như) to sign on

Comments and discussion on the word "sign"