Jump to user comments
danh từ
- con trai
- son and heir
con trai cả, con thừa tự
- he his father's son
nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
- người con, người dân (một nước)
- Vietnam's sons
những người con của nước Việt nam
IDIOMS
- every mother's son x mother son of a gun
- son of the soil
- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước