Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
absonant
/'æbsənənt/
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp điệu, không hoà hợp
  • (+ to, from) không hợp với, trái với
  • không hợp lý
Related search result for "absonant"
Comments and discussion on the word "absonant"