Jump to user comments
danh từ
- (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)
ngoại động từ
- phân (việc...), phân công
- to be assigned to do something
được giao việc gì
- ấn định, định
- to assign the day for a journey
ấn định ngày cho cuộc hành trình
- to assign a limit
định giới hạn
- chia phần (cái gì, cho ai)
- cho là, quy cho
- to assign reason to (for) something
cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
- (pháp lý) nhượng lại
- to assign one's property to somebody
nhượng lại tài sản cho ai