Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
delegate
/'deligit/
Jump to user comments
danh từ
người đại biểu, người đại diện
người được uỷ nhiệm
ngoại động từ
cử làm đại biểu
uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
to delegate a person to perform a duty
uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ
to delegate a task to someone
giao nhiệm vụ cho ai
Related words
Synonyms:
designate
depute
assign
Related search result for
"delegate"
Words pronounced/spelled similarly to
"delegate"
:
delegate
delicate
delight
delighted
Words contain
"delegate"
:
delegate
subdelegate
Words contain
"delegate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cử
đoàn trưởng
cắt cứ
đại biểu
dự khuyết
phái
Comments and discussion on the word
"delegate"