Jump to user comments
danh từ
- sự vui thích, sự vui sướng
- to give delight to
đem lại thích thú cho
- điều thích thú, niềm khoái cảm
- music is his chief delight
âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
IDIOMS
ngoại động từ
- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
- to be delighted
vui thích, vui sướng
nội động từ
- thích thú, ham thích
- to delight in reading
ham thích đọc sách