Jump to user comments
ngoại động từ
- thích thú, khoái (cái gì)
- to enjoy an interesting book
thích thú xem một cuốn sách hay
- to enjoy oneself
thích thú, khoái trá
- được hưởng, được, có được
- to enjoy good health
có sức khoẻ
- to enjoy poor health
có sức khoẻ kém