Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
hưởng
Jump to user comments
verb
to enjoy; to taste; to inherit
hưởng gia tài
to inherit a fortune
Related search result for
"hưởng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hưởng"
:
hạ nang
hai mang
hãi hùng
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hào hùng
hào hứng
more...
Words contain
"hưởng"
:
an hưởng
âm hưởng
ảnh hưởng
ban thưởng
chất cha chất chưởng
chất chưởng
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng khế
chưởng lý
more...
Comments and discussion on the word
"hưởng"