Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ensue
/in'sju:/
Jump to user comments
nội động từ
  • xảy ra sau đó
  • (+ from, on) sinh ra từ
    • difficulties ensuing on (from) the war
      khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra
ngoại động từ
  • (kinh thánh) tìm kiếm
Related search result for "ensue"
Comments and discussion on the word "ensue"