Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
encase
/in'keis/ Cách viết khác : (incase) /in'keis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho vào thùng, cho vào túi
  • bọc
Related words
Related search result for "encase"
Comments and discussion on the word "encase"