Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enmesh
/in'meʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh (bằng) lưới (cá...)
  • làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy
Related words
Related search result for "enmesh"
Comments and discussion on the word "enmesh"