Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ensnarl
/in'snɑ:l/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm vướng, làm nắc
IDIOMS
  • to be ensnarled in a pilot
    • bị dính líu vào một âm mưu
Related words
Comments and discussion on the word "ensnarl"