Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
delightful
/di'laitful/
Jump to user comments
tính từ
  • thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn
    • a delightful holiday
      một ngày nghỉ thú vị
Comments and discussion on the word "delightful"