Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
designate
/'dezignit/
Jump to user comments
tính từ (đặt sau danh từ)
  • được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
    • ambassador designate
      đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
ngoại động từ
  • chỉ rõ, định rõ
  • chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
    • to designate someone as...
      chỉ định ai làm...
  • đặt tên, gọi tên, mệnh danh
    • to designate someone by the name off...
      đặt (gọi) tên ai là...
Related search result for "designate"
Comments and discussion on the word "designate"