Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
decimate
/'desimeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
làm mất đi một phần mười
cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
cholera decimated the population
bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người
Related words
Synonyms:
eliminate
annihilate
extinguish
eradicate
wipe out
carry off
Related search result for
"decimate"
Words pronounced/spelled similarly to
"decimate"
:
decimate
designate
Comments and discussion on the word
"decimate"