Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
portion
/'pɔ:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • phần, phần chia
  • phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
  • của hồi môn
  • số phận, số mệnh
ngoại động từ
  • ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra
  • chia phần cho, phân phối
    • to portion something to somebody
      chia phần cái gì cho ai
  • cho của hồi môn
Related search result for "portion"
Comments and discussion on the word "portion"