Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
parthian
/'pɑ:θjən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A)
IDIOMS
  • Parthian glance
    • cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
  • Parthian shot (shaft, arrow)
    • phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao
    • (nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi
Related search result for "parthian"
Comments and discussion on the word "parthian"