Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pertain
/pə:'tein/
Jump to user comments
nội động từ (+ to)
  • thuộc về, gắn liền với, đi đôi với
    • joy pertains to youth
      niềm vui gắn liền với tuổi trẻ
  • thích hợp với
  • nói đến, có liên quan đến
Related search result for "pertain"
Comments and discussion on the word "pertain"