Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appertain
/,æpə'tein/
Jump to user comments
nội động từ
  • (thuộc) về, của
  • có quan hệ với
  • thích hợp với
Related search result for "appertain"
Comments and discussion on the word "appertain"