Jump to user comments
adj
- Reliable, reliably solid
- nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay
a house with reliable shelters against air attacks
- chọn người chắc chắn để giao việc
to choose reliable people and assign work to
- Definitely
- hứa chắc chắn
to promise definitely
- anh ta chắc chắn biết việc ấy
he knows that definitely
verb
- To be cock-sure
- tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà
I am cock-sure he is not at home