Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
secure
/si'kjuə/
Jump to user comments
tính từ
  • chắc chắn, bảo đảm
    • to be secure of victory
      chắc chắn thắng
    • a secure future
      một tương lai bảo đảm
    • to be secure against attack
      bảo đảm không sợ bị tấn công
  • an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc
    • a secure retreat
      nơi trốn tránh an toàn
    • a secure grasp
      cái nắm chặt
  • ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
    • to have somebody secure
      giữ ai ở một nơi chắc chắn
    • the bundle is secure
      cái gói được buộc chặt
ngoại động từ
  • làm kiên cố, củng cố
    • to secure a town with wall
      xây tường thành để củng cố thành phố
  • giam giữ vào nơi chắc chắn
    • to secure prisoners
      giam tù nhân vào nơi chắc chắn
  • thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt
  • (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)
  • bảo đảm
    • loan secured on landed property
      tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm
  • chiếm được, tìm được, đạt được
    • to secure front places
      chiếm được ghế trên
    • to secure one's ends
      đạt được mục đích
    • to secure a good collaborator
      tìm được người cộng tác tốt
Related search result for "secure"
Comments and discussion on the word "secure"