Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ensure
/in'ʃuə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bảo đảm
  • giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm
Related search result for "ensure"
Comments and discussion on the word "ensure"