Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
scare
/skeə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
  • sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
ngoại động từ
  • làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
    • scared face
      mặt tỏ vẻ sợ hãi
IDIOMS
  • to scare away
  • to scare off
    • xua đuổi
  • to scare up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
    • làm ra nhanh; thu lượm nhanh
Related search result for "scare"
Comments and discussion on the word "scare"