Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pall
/pɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • vải phủ quan tài
  • áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)
  • (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ
    • a pall of darkness
      màn đêm
ngoại động từ
  • làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)
nội động từ
  • trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)
Related search result for "pall"
Comments and discussion on the word "pall"