Jump to user comments
danh từ
- màn cửa
- to draw the curtain
kéo màn cửa
- màn (ở rạp hát)
- the curtain rises (is raised)
màn kéo lên
- the curtain fals (drops, is droped)
màn hạ xuống
- bức màn (khói, sương)
- a curtain of smoke
bức màn khói
- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài
- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)
IDIOMS
- behind the curtain
- ở hậu trường, không công khai
- to draw a curtain over something
- không đả động tới việc gì
- to take the curtain
- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
ngoại động từ
- che màn
- curtained windows
cửa sổ che màn
IDIOMS