Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
certain
/'sə:tn/
Jump to user comments
tính từ
  • chắc, chắc chắn
    • to be certain of success
      chắc chắn là thành công
    • there is no certain cure for this disease
      bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
  • nào đó
    • a certain Mr. X
      một ông X nào đó
    • under certain conditions
      trong những điều kiện nào đó
  • đôi chút, chút ít
    • to feel a certain reluctance
      cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
IDIOMS
  • for certain
    • chắc, chắc chắn, đích xác
      • I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
        tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
      • I don't know for certain
        tôi không biết chắc
  • to make certain of
    • (xem) make
Related words
Related search result for "certain"
Comments and discussion on the word "certain"