Jump to user comments
tính từ
- chắc, chắc chắn
- to be certain of success
chắc chắn là thành công
- there is no certain cure for this disease
bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
- nào đó
- a certain Mr. X
một ông X nào đó
- under certain conditions
trong những điều kiện nào đó
- đôi chút, chút ít
- to feel a certain reluctance
cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
IDIOMS
- for certain
- chắc, chắc chắn, đích xác
- I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
- I don't know for certain
tôi không biết chắc