Jump to user comments
danh từ
- điều chắc chắn
- imperialism will be abolished, that's a certainty
chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
- sự tin chắc, sự chắc chắn
IDIOMS
- for a certainty
- chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
- never quit certainty for (hope)