Jump to user comments
tính từ
- không chắc, còn ngờ
- uncertain success
sự thành công không chắc lắm
- a lady of uncertain age
một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
- hay thay đổi, không kiên định
- uncertain weather
thời tiết hay thay đổi
- không đáng tin cậy
- an uncertain companion
một người bạn không đáng tin cậy