Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ascertainment
/,æsə'teinmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
Related search result for "ascertainment"
Comments and discussion on the word "ascertainment"