Jump to user comments
tính từ
- chắc chắn, chắc
- Un fait certain
một sự việc chắc chắn
- C'est possible, mais ce n'est pas certain
có thể, nhưng chưa chắc
- nào đó
- Jusqu'à un certain point
đến mức độ nào đó
- (số nhiều) một số
- Certains auteurs
một số tác giả
- d'un certain âge
đã đứng tuổi
động từ
- (số nhiều) một số người
- Certains l'affirment
một số người khẳng định điều đó
danh từ giống đực
- (kinh tế) tài chính giá hối đoái (của tiền nước ngoài)