Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cartoon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bản vẽ hoạt họa (để chấp lại thành phim hoạt hình)
  • bản vẽ hài hước
Related search result for "cartoon"
Comments and discussion on the word "cartoon"