Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
certainement
Jump to user comments
phó từ
  • chắc chắn, chắc
  • nhất định
    • Viendrez-vous demain? - Certainement
      Mai anh có đến không? - Nhất định chứ
Related search result for "certainement"
Comments and discussion on the word "certainement"